Khoa học
Tàu vũ trụ OSIRIS-REx tận dụng lực hấp dẫn của Trái đất để tiết kiệm nhiên liệu
Đòn bắn ná vệ tinh: Cách OSIRIS-REx tận dụng lực hấp dẫn của Trái đất để thúc đẩy nhiệm vụ của mình
Lực hấp dẫn của Trái đất: Một lực đẩy trên trời
Trong không gian bao la, tàu vũ trụ thường dựa vào lực đẩy hấp dẫn, hay còn gọi là đòn bắn ná, để tiết kiệm nhiên liệu quý giá và điều hướng một cách hiệu quả. Bằng cách khai thác lực hấp dẫn của các hành tinh, vệ tinh có thể thay đổi quỹ đạo của chúng và đạt được động lượng mà không cần tiêu tốn nhiên liệu đẩy của riêng chúng.
OSIRIS-REx: Nhiệm vụ nghiên cứu nguồn gốc của sự sống
Tàu vũ trụ OSIRIS-REx do NASA phóng vào năm 2016 đã bắt đầu một sứ mệnh đột phá để nghiên cứu tiểu hành tinh Bennu. Thiên thể rộng 1.600 foot này được cho là nắm giữ những manh mối về nguồn gốc của sự sống trên Trái đất. Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng các chondrit cacbon, thiên thạch hình thành trong thời kỳ đầu của hệ Mặt trời, đã mang nước và các hợp chất hữu cơ đến hành tinh của chúng ta, có khả năng gieo mầm cho sự sống sơ khai.
Bennu: Mục tiêu ẩn chứa nhiều dữ liệu lịch sử
Quỹ đạo của Bennu, có nhiều nét tương đồng với quỹ đạo của Trái đất, khiến nó trở thành mục tiêu lý tưởng cho OSIRIS-REx. Tuy nhiên, để đến được tiểu hành tinh này đòi hỏi một lượng nhiên liệu đáng kể. Để tiết kiệm tài nguyên, các nhà khoa học đã vạch ra một kế hoạch sử dụng lực hấp dẫn của Trái đất như một đòn bắn ná.
Đòn bắn ná cơ động: Thực hiện chính xác
Hôm thứ Sáu, OSIRIS-REx đã lướt quanh Trái đất, đạt được động lượng đáng kể. Đòn bắn ná này liên quan đến việc phóng vệ tinh với vận tốc khoảng 19.000 dặm/giờ về phía Bennu, tận dụng lực hấp dẫn của Trái đất. Đòn bắn ná này không chỉ đẩy OSIRIS-REx về phía trước mà còn làm nghiêng quỹ đạo của nó khoảng 6 độ, đưa nó vào đúng quỹ đạo để đánh chặn tiểu hành tinh.
Lực đẩy hấp dẫn: Một công cụ phổ biến cho việc thám hiểm không gian
Lực đẩy hấp dẫn là một kỹ thuật phổ biến trong việc khám phá không gian. Ví dụ, các tàu thăm dò Voyager đã tận dụng sự sắp xếp hiếm hoi của các hành tinh ngoài để đạt được động lượng từ cả bốn hành tinh khí khổng lồ. Gần hơn với Trái đất, vệ tinh Juno đã nhận được lực đẩy tăng tốc 8.800 dặm/giờ bằng cách bay quanh Trái đất.
Cuộc gặp gỡ giữa OSIRIS-REx và Trái đất
Trong khi Juno đã tiếp cận bề mặt Trái đất ở khoảng cách chỉ 347 dặm trong quá trình bắn ná, OSIRIS-REx vẫn giữ khoảng cách an toàn, tiếp cận ở điểm gần nhất cách Nam Cực khoảng 11.000 dặm. Nhóm vệ tinh đang thu thập hình ảnh trực tuyến từ những người quan sát đã chứng kiến sự kiện ngoạn mục này.
Tầm quan trọng của đòn bắn ná
Đòn bắn ná cơ động đóng một vai trò rất quan trọng trong sứ mệnh của OSIRIS-REx. Nó tiết kiệm nhiên liệu, cho phép tàu vũ trụ bắt đầu hành trình đến Bennu với hiệu quả cao hơn. Trong năm tới, OSIRIS-REx sẽ nghiên cứu tiểu hành tinh, sử dụng một luồng khí để làm nhiễu loạn bụi trên bề mặt của nó và thu thập các mẫu để đưa trở lại Trái đất vào năm 2023. Những mẫu này có khả năng hé lộ những bí mật về nguồn gốc của sự sống và sự hình thành của hệ Mặt trời của chúng ta.
Webcam HD trên Trạm Vũ trụ Quốc tế: Cửa sổ nhìn về Trái đất
Hình ảnh trực tiếp của Trái đất từ không gian
Tuần trước, NASA đã khởi động một thí nghiệm mới trên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS): Thí nghiệm Quan sát Trái đất Độ nét cao. Thí nghiệm này bao gồm bốn camera độ nét cao được lắp đặt trên ISS, truyền phát trực tiếp cảnh quay Trái đất trở lại Trái đất suốt ngày đêm.
Một góc nhìn khác
Không giống như các đoạn tua nhanh và dựng phim hào nhoáng mà chúng ta thường thấy, góc nhìn từ các camera High Definition Earth Viewing chân thực và thanh bình hơn. Thay vì cảm thấy như bạn đang phóng to hành tinh với tốc độ cực nhanh, các camera mang đến một góc nhìn ổn định và thư thái.
Mục tiêu sứ mệnh
Mục tiêu của NASA là thử nghiệm và đánh giá các camera hoạt động tốt như thế nào trong không gian. Tuy nhiên, thật khó để không thấy tiềm năng của những camera này trong việc cung cấp một luồng hình ảnh tuyệt đẹp gần như liên tục.
Góc nhìn không liên tục
ISS quay quanh Trái đất với tốc độ nhanh, vì vậy nguồn cấp dữ liệu có thể xem được từ máy ảnh có thể không liên tục. Có những lúc máy ảnh sẽ ở phía tối của hành tinh, dẫn đến không có cảnh quay.
Lưu trữ cảnh quay
Nếu bạn bỏ lỡ phát trực tiếp hoặc muốn xem lại một góc nhìn cụ thể, NASA có lưu trữ các cảnh quay trước đó. Kho lưu trữ này có thể đóng vai trò như một cửa sổ ảo ra không gian, cho phép bạn mơ mộng và khám phá Trái đất từ một góc nhìn độc đáo.
Chi tiết kỹ thuật
Camera High Definition Earth Viewing là một phần của bộ công nghệ quan sát Trái đất từ không gian trên ISS. Những camera này được thiết kế để chụp ảnh và video độ phân giải cao về bề mặt, bầu khí quyển và mây của Trái đất.
Các tính năng của camera
Các camera được trang bị các khả năng tiên tiến như kiểm soát phơi sáng tự động, điều chỉnh cân bằng trắng và chống rung hình ảnh. Chúng có thể quay cảnh trong cả ánh sáng khả kiến và hồng ngoại, cung cấp cái nhìn toàn diện về các cảnh quan và kiểu thời tiết đa dạng của Trái đất.
Truyền dữ liệu
Cảnh quay do các camera thu được sẽ được truyền trở lại Trái đất thông qua đường truyền dữ liệu tốc độ cao. Sau đó, dữ liệu này được xử lý và công khai trên trang web của NASA và các nền tảng trực tuyến khác.
Giá trị giáo dục
Thí nghiệm High Definition Earth Viewing có giá trị giáo dục to lớn. Nó cung cấp cho học sinh và các nhà nghiên cứu một cách nhập vai và tương tác để nghiên cứu địa lý, thời tiết và những thay đổi về môi trường của Trái đất.
Cảm hứng và thư giãn
Ngoài các ứng dụng khoa học và giáo dục, camera High Definition Earth Viewing còn mang đến nguồn cảm hứng và thư giãn. Những hình ảnh thanh bình và đầy kinh ngạc về Trái đất có thể giúp chúng ta trân trọng vẻ đẹp và sự mong manh của hành tinh mình.
Cửa sổ nhìn ra thế giới
Cho dù bạn là học sinh, nhà nghiên cứu hay đơn giản là người thích khám phá những điều kỳ diệu của hành tinh chúng ta, thì thí nghiệm High Definition Earth Viewing đều mang đến một cửa sổ độc đáo và hấp dẫn để nhìn về Trái đất. Với những cảnh quay trực tiếp, góc nhìn không liên tục và kho lưu trữ đồ sộ, thí nghiệm này cung cấp vô số cơ hội để học hỏi, mơ ước và kết nối với hành tinh quê hương của chúng ta.
Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp Smithsonian: Nơi Giao thoa của Quá khứ và Tương lai
Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp: Một địa danh của Smithsonian
Ý nghĩa lịch sử
Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp của Smithsonian, công trình lâu đời thứ hai tại National Mall, có một lịch sử phong phú. Ban đầu được gọi là Bảo tàng Quốc gia, tòa nhà mở cửa vào năm 1881 để trưng bày bộ sưu tập hiện vật đồ sộ của Viện Smithsonian. Bản thân tòa nhà là minh chứng cho sự đổi mới, được thiết kế bởi các kiến trúc sư Adolf Cluss và Paul Schulze. Các sảnh lớn và cửa sổ cao của tòa nhà đã giới thiệu những tiến bộ mới nhất về khoa học, công nghệ và nghệ thuật.
Năm 1971, Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp được chỉ định là Di tích Lịch sử Quốc gia, ghi nhận tầm quan trọng về mặt kiến trúc và lịch sử của tòa nhà. Tòa nhà đã trải qua một số lần cải tạo trong những năm qua, bao gồm một lần trùng tu lớn vào đầu những năm 2010.
Triển lãm và Cải tạo
Trong suốt chiều dài lịch sử, Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp đã tổ chức nhiều cuộc triển lãm, từ trưng bày về lịch sử tự nhiên đến máy móc công nghiệp. Một trong những cuộc triển lãm nổi tiếng nhất của tòa nhà là “First Ladies Hall”, nơi trưng bày những chiếc váy của nhiều Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ.
Trong những năm qua, các cuộc triển lãm của tòa nhà đã phát triển để phản ánh những sở thích và công nghệ thay đổi. Trong những năm gần đây, trọng tâm là đổi mới và tương tác. Không gian Đổi mới của Smithsonian sắp tới sẽ tiếp tục xu hướng này, mang đến cho du khách những trải nghiệm thực hành và cơ hội học tập hấp dẫn.
Thiết kế kiến trúc
Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp là một ví dụ điển hình về kiến trúc Victoria. Mặt ngoài của tòa nhà có sự kết hợp của gạch, đá và gang, với các chi tiết phức tạp và cửa sổ vòm. Nội thất được thống trị bởi một sảnh hình tròn trung tâm, được bao quanh bởi ban công và phòng trưng bày.
Thiết kế của tòa nhà chịu ảnh hưởng của Crystal Palace ở London, được xây dựng cho Triển lãm lớn năm 1851. Cluss và Schulze đã kết hợp nhiều đặc điểm của Crystal Palace, bao gồm việc sử dụng kính và sắt để tạo ra một không gian sáng sủa và thoáng đãng.
Không gian đổi mới của Smithsonian
Sau khi cải tạo toàn diện, Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp sẽ mở cửa trở lại vào năm 2023 với tên gọi Không gian đổi mới của Smithsonian. Không gian mới này sẽ dành riêng cho việc thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo thông qua các cuộc triển lãm tương tác, hội thảo và chương trình.
Du khách sẽ có thể khám phá những tiến bộ mới nhất về khoa học, công nghệ, kỹ thuật và thiết kế. Họ cũng sẽ có cơ hội tìm hiểu về lịch sử đổi mới và tác động của nó đến xã hội.
Không gian đổi mới của Smithsonian là minh chứng cho di sản lâu dài của Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp như một nơi học tập và khám phá. Tòa nhà sẽ tiếp tục truyền cảm hứng và giáo dục du khách trong nhiều thế hệ tới.
Thông tin thêm
- Tòa nhà Nghệ thuật và Công nghiệp nằm trên National Mall ở Washington, D.C., giữa Lâu đài Smithsonian và Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.
- Tòa nhà mở cửa cho công chúng hàng ngày, trừ Ngày Giáng sinh.
- Vé vào Không gian đổi mới của Smithsonian sẽ miễn phí.
Miễn dịch với COVID-19: Những gì các nhà khoa học biết
Miễn dịch với COVID-19
Sau khi phục hồi sau khi mắc COVID-19, hầu hết mọi người sẽ có khả năng miễn dịch với vi-rút, nghĩa là rất khó để họ bị tái nhiễm. Khả năng miễn dịch này được hệ thống miễn dịch đảm bảo, hệ thống này sản sinh ra các kháng thể nhận diện và tấn công vi-rút. Tuy nhiên, thời gian miễn dịch với COVID-19 vẫn chưa được biết rõ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến mức độ và thời gian miễn dịch với COVID-19, bao gồm:
- Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Những người bị COVID-19 nghiêm trọng hơn có xu hướng phát triển khả năng miễn dịch mạnh hơn và lâu dài hơn.
- Tuổi tác: Người lớn tuổi có xu hướng có phản ứng miễn dịch yếu hơn và có khả năng tái nhiễm cao hơn.
- Di truyền: Một số người có thể có các yếu tố di truyền khiến họ dễ hoặc khó mắc COVID-19 và tái nhiễm hơn.
Tái nhiễm
Mặc dù hầu hết những người phục hồi sau khi mắc COVID-19 đều phát triển khả năng miễn dịch, nhưng cũng có một số trường hợp tái nhiễm được báo cáo. Những trường hợp này rất hiếm, nhưng chúng cho thấy rằng khả năng miễn dịch với COVID-19 có thể không phải là vĩnh viễn.
Vắc-xin
Vắc-xin là một công cụ quan trọng để phòng ngừa COVID-19 và tăng cường khả năng miễn dịch. Vắc-xin COVID-19 hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất các kháng thể chống lại vi-rút. Điều này giúp bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm trùng trong tương lai hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng khi bị nhiễm bệnh.
Phát triển vắc-xin
Các nhà khoa học đang nhanh chóng nghiên cứu để phát triển vắc-xin phòng COVID-19. Một số loại vắc-xin đã được chấp thuận sử dụng và nhiều loại khác đang được phát triển.
Hiệu quả và độ an toàn của vắc-xin
Vắc-xin COVID-19 rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh nặng và tử vong. Chúng cũng thường an toàn, với các tác dụng phụ phổ biến thường nhẹ và tạm thời, chẳng hạn như đau tại chỗ tiêm, mệt mỏi và đau đầu.
Thời gian bảo vệ của vắc-xin
Thời gian bảo vệ mà vắc-xin COVID-19 cung cấp vẫn đang được nghiên cứu. Tuy nhiên, dữ liệu ban đầu cho thấy khả năng miễn dịch có thể kéo dài trong vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm.
Phương pháp điều trị
Mặc dù vắc-xin là cách tốt nhất để phòng ngừa COVID-19, nhưng cũng có các phương pháp điều trị dành cho những người bị nhiễm bệnh. Các phương pháp điều trị này có thể giúp làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và cải thiện kết quả điều trị.
Truyền huyết tương
Truyền huyết tương từ những người đã hồi phục sau COVID-19 có thể cung cấp khả năng miễn dịch tạm thời cho những người hiện đang bị nhiễm bệnh. Phương pháp điều trị này bao gồm truyền huyết tương có chứa các kháng thể chống lại vi-rút cho người nhận.
Thuốc kháng vi-rút
Thuốc kháng vi-rút có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng COVID-19 đang hoạt động. Các loại thuốc này hoạt động bằng cách can thiệp vào chu kỳ nhân lên của vi-rút, ngăn chặn vi-rút lây lan và gây thêm tổn thương.
Các đại dịch trong tương lai
COVID-19 không phải là đại dịch đầu tiên mà thế giới phải đối mặt và cũng không phải là đại dịch cuối cùng. Bằng cách nghiên cứu COVID-19 và phát triển các loại vắc-xin và phương pháp điều trị hiệu quả, chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn cho các đại dịch trong tương lai và giảm thiểu tác động của chúng.
Các sông băng: Kho lưu trữ lịch sử khí hậu đóng băng
Các sông băng, những dòng sông băng khổng lồ, giống như những viên nang thời gian, lưu giữ dữ liệu khí hậu hàng thế kỷ trong các lớp băng của chúng. Các nhà khoa học nghiên cứu các lớp này, được gọi là lõi băng, để hiểu khí hậu của hành tinh chúng ta đã thay đổi như thế nào theo thời gian.
Lõi băng: Mở khóa quá khứ
Lõi băng được khoan từ các sông băng và được phân tích để tiết lộ thông tin có giá trị về khí hậu trong quá khứ. Bằng cách nghiên cứu các lớp băng, các nhà khoa học có thể xác định lượng và loại lượng mưa, nhiệt độ dao động và thậm chí cả các vụ phun trào núi lửa đã xảy ra trong hàng trăm thậm chí hàng nghìn năm.
Các sông băng ở Tây Bắc Thái Bình Dương
Mặc dù các lõi băng đã được trích xuất thành công từ các sông băng ở Bắc Cực, Nam Cực và Greenland, các nhà khoa học từ lâu đã nghi ngờ khả năng thu được các lõi đáng tin cậy từ Tây Bắc Thái Bình Dương. Mùa hè ấm áp của khu vực có thể làm tan băng, có khả năng làm xáo trộn các lớp và làm hỏng dữ liệu.
Tuy nhiên, một nhóm các nhà nghiên cứu gần đây đã bắt tay vào thực hiện sứ mệnh đến Núi Waddington, ngọn núi cao nhất và lạnh nhất ở British Columbia, để chứng minh điều ngược lại. Họ hy vọng sẽ thu hồi được các lõi băng có thể làm sáng tỏ lịch sử khí hậu của Tây Bắc Thái Bình Dương.
Khoan vào điều chưa biết
Nhóm nghiên cứu gặp khó khăn trong việc khoan các lõi do điều kiện tương đối ấm áp. Họ phải khoan vào buổi tối khi băng lạnh hơn và sử dụng thiết bị chuyên dụng để ngăn băng tan chảy.
Điều bất ngờ là lõi mà họ thu được gần như trong suốt chứ không phải màu xanh lam và trắng theo dự kiến. Điều này làm dấy lên mối lo ngại rằng nước có thể đã thấm vào các lớp băng và làm hỏng dữ liệu.
Phân tích lõi
Các nhà nghiên cứu đã vận chuyển lõi đến một phòng thí nghiệm tại Đại học Washington ở Seattle để phân tích thêm. Họ đã sử dụng phân tích hóa học để phân biệt giữa các lớp bụi mùa hè và băng mùa đông. Lượng và loại bụi có thể biểu thị các điều kiện khí hậu trong quá khứ, chẳng hạn như hạn hán hoặc cháy rừng.
Các nhà khoa học cũng đo tỷ lệ đồng vị của oxy và hydro để xác định nhiệt độ trong quá khứ. Các đồng vị nặng hơn có xu hướng rơi ra khỏi không khí lạnh hơn, cung cấp một hồ sơ về dao động nhiệt độ.
Các sông băng và hệ sinh thái
Các sông băng không chỉ chứa dữ liệu khí hậu có giá trị mà còn hỗ trợ các hệ sinh thái độc đáo. Chúng tạo ra các vết nứt và thung lũng trên sông băng, đẩy đất và đá lên và phản xạ nhiệt. Một số loài tảo phát triển trên băng, cung cấp thức ăn cho các loài côn trùng như giun băng. Các loài chim và động vật khác phụ thuộc vào những loài sinh vật này để sinh tồn.
Các sông băng cũng điều chỉnh dòng nước, tạo ra các đám sương mù và giải phóng nước lạnh vào các con sông. Những quá trình này rất cần thiết để duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh và cung cấp nguồn nước cho các quần thể người.
Biến đổi khí hậu và các sông băng
Khi nhiệt độ Trái đất tăng do biến đổi khí hậu, các sông băng đặc biệt dễ bị tổn thương. Lượng mưa gia tăng rơi xuống dưới dạng mưa chứ không phải tuyết, làm tan băng và các lớp tuyết. Quá trình này, được gọi là băng tan, đã và đang diễn ra ở Tây Bắc Thái Bình Dương.
Băng tan gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả hệ sinh thái và quần thể người. Nó làm giảm nguồn nước, làm tăng nguy cơ lũ lụt và phá hủy môi trường sống của các loài thực vật và động vật phụ thuộc vào các sông băng.
Tính cấp thiết của việc nghiên cứu các sông băng ở vĩ độ trung bình
Tây Bắc Thái Bình Dương là nơi có các sông băng ở vĩ độ trung bình, rất nhạy cảm với biến đổi khí hậu. Những sông băng này đang tan chảy nhanh chóng và hồ sơ khí hậu của chúng sẽ sớm bị mất mãi mãi.
Các nhà khoa học nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách trong việc nghiên cứu các sông băng ở vĩ độ trung bình trước khi chúng biến mất. Bằng cách hiểu lịch sử khí hậu mà những sông băng này lưu giữ, chúng ta có thể dự đoán tốt hơn những thay đổi khí hậu trong tương lai và giảm thiểu tác động của chúng.
Các sông băng đóng vai trò như những kho lưu trữ vô giá về lịch sử khí hậu của hành tinh chúng ta. Nghiên cứu các lõi băng từ các sông băng, đặc biệt là ở các khu vực ít được nghiên cứu như Tây Bắc Thái Bình Dương, cung cấp những hiểu biết quan trọng về các điều kiện khí hậu trong quá khứ và giúp chúng ta chuẩn bị cho những thách thức của một khí hậu đang thay đổi.
Lưỡi: Các chức năng và sự thích nghi đa dạng của chúng
Giới thiệu
Lưỡi là những cơ quan hấp dẫn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng giúp chúng ta nếm, nói và nuốt, nhưng khả năng của chúng vượt xa những chức năng cơ bản này. Trong thế giới động vật, lưỡi thể hiện sự đa dạng đáng chú ý về các sự thích nghi cho phép các loài sinh vật tồn tại và phát triển trong môi trường tương ứng của chúng.
Các loại lưỡi
- Rùa cá sấu ngoạm: Loài rùa này sở hữu một phần phụ hình dạng giống con sâu ở đầu lưỡi. Nó nằm bất động trong nước, miệng mở, dụ cá bằng lưỡi trước khi nhanh chóng đóng sập bẫy của nó.
- Tắc kè hoa: Tắc kè hoa có lưỡi cực nhanh mà chúng bắn ra khỏi miệng để bắt con mồi. Các nhà sinh vật học đã tính toán tốc độ lưỡi của chúng là 13,4 dặm/giờ đáng kinh ngạc.
- Sa giông: Sa giông có lưỡi có thể bắn ra ngoài với lực bùng nổ để bắt những con côn trùng chuyển động nhanh. Lưỡi của chúng tạo ra công suất ấn tượng 18.000 watt trên một kg cơ.
- Rắn: Lưỡi chẻ của rắn có cả chức năng vị giác và khứu giác. Hình dạng của nó cung cấp thông tin định hướng, giúp rắn định vị con mồi.
- Hươu cao cổ: Hươu cao cổ có lưỡi dài màu xanh đen mà chúng sử dụng để với xung quanh những cái gai của cây keo và lấy lá. Màu sắc của lưỡi có khả năng bảo vệ nó khỏi bị cháy nắng.
- Chim ruồi: Chim ruồi uống mật bằng lưỡi, từng được cho là hoạt động như những ống hút. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã tiết lộ rằng lưỡi của chúng giống như nĩa hơn với những tua nhỏ xíu giữ chất lỏng.
- Mèo: Mèo liếm chất lỏng bằng cách uốn cong lưỡi về phía sau và sử dụng thủy động lực học để đưa một lượng nhỏ sữa hoặc nước lên theo mỗi lần liếm. Lưỡi giống như giấy nhám của chúng cũng có chức năng như dụng cụ chải chuốt.
- Thằn lằn lưỡi xanh: Loài thằn lằn này sử dụng lưỡi màu xanh của mình để làm con mồi giật mình và sợ hãi.
- Kiến ăn kiến khổng lồ: Kiến ăn kiến khổng lồ có lưỡi dài tới hai feet và kéo dài vào ngực của chúng. Chúng phủ lưỡi của mình bằng nước bọt dính để giúp chúng thu thập kiến.
- Chấy ăn lưỡi: Ký sinh trùng nhỏ bé này xâm nhập vào cá qua mang và bám vào lưỡi của cá. Nó ăn máu lưỡi, khiến lưỡi bị teo đi và cuối cùng thay thế nó trong miệng cá.
Chức năng của lưỡi
- Vị giác: Lưỡi chứa các tế bào vị giác cho phép chúng ta cảm nhận các hương vị khác nhau.
- Nói: Lưỡi đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh lời nói.
- Nuốt: Lưỡi giúp di chuyển thức ăn từ miệng đến thực quản.
- Chải chuốt: Một số loài động vật, chẳng hạn như mèo, sử dụng lưỡi của chúng cho mục đích chải chuốt.
- Phòng thủ: Một số loài động vật nhất định, chẳng hạn như thằn lằn lưỡi xanh, sử dụng lưỡi của chúng như một cơ chế phòng thủ để làm con mồi giật mình.
- Nắm bắt: Tắc kè hoa và kiến ăn kiến sử dụng lưỡi của chúng để bắt con mồi.
- Nhận thức giác quan: Rắn sử dụng lưỡi chẻ của chúng để thu thập thông tin về môi trường xung quanh.
Kết luận
Lưỡi là những cơ quan cực kỳ linh hoạt đã tiến hóa để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của các loài khác nhau. Từ mồi nhử hình dạng giống con sâu của rùa cá sấu ngoạm đến chiếc lưỡi cực nhanh của tắc kè hoa, những phần phụ hấp dẫn này đóng vai trò quan trọng trong sự sống còn và hành vi của động vật trên khắp thế giới.
Các nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư: Những người giao tiếp quan trọng trong ứng phó thảm họa
Vô tuyến nghiệp dư: Đường dây sinh mệnh trong thời điểm khủng hoảng
Các nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư hay còn được gọi là “những người đam mê vô tuyến”, đóng một vai trò quan trọng trọng việc ứng phó khẩn cấp, cung cấp một mạng lưới liên lạc quan trọng khi các hệ thống khác bị lỗi. Được cấp phép của liên bang để liên lạc qua sóng vô tuyến, những người đam mê vô tuyến được đào tạo để theo dõi và báo cáo về các cơn bão, chuyển tiếp các cuộc gọi khẩn cấp và cung cấp các dịch vụ liên lạc cần thiết để đảm bảo an toàn cho tính mạng và tài sản.
Sự hồi sinh của vô tuyến nghiệp dư
Sau khi cơn bão Katrina tàn phá Bờ biển vùng Vịnh vào năm 2005, các nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư đã vào cuộc để cung cấp các dịch vụ liên lạc quan trọng. Họ chuyển tiếp các cuộc gọi cầu cứu, theo dõi các tín hiệu cấp cứu và kết nối mọi người với các nguồn lực cứu trợ. Đáp ứng đầy tính anh hùng này đã đưa vô tuyến nghiệp dư trở lại vị trí nổi bật và dẫn đến sự hồi sinh của sở thích này.
Ngày nay, tại Hoa Kỳ có hơn 735.000 nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư được cấp phép, nhiều hơn bất kỳ thời điểm nào khác trong lịch sử Hoa Kỳ. Sự gia tăng số lượng thành viên này là nhờ sự công nhận về các dịch vụ vô giá mà những người đam mê vô tuyến cung cấp trong các thảm họa và tính dễ dàng khi xin cấp phép.
Cách những người đam mê vô tuyến hỗ trợ ứng phó với thảm họa
Khi thảm họa xảy ra và các kênh truyền thông thông thường bị gián đoạn, các nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư thiết lập các mạng lưới truyền thông tạm thời để:
- Theo dõi điều kiện thời tiết và cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực
- Chuyển tiếp các cuộc gọi khẩn cấp để cầu cứu
- Phối hợp các nỗ lực cứu trợ
- Cung cấp hỗ trợ y tế
- Kết nối mọi người với những người thân yêu
Vai trò của Liên đoàn chuyển tiếp vô tuyến Hoa Kỳ (ARRL)
ARRL, tổ chức quốc gia của các nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư, đóng một vai trò quan trọng trong việc phối hợp và hỗ trợ các nỗ lực ứng phó thảm họa của vô tuyến nghiệp dư. ARRL cung cấp các chương trình đào tạo, tài nguyên và một mạng lưới tình nguyện viên để đảm bảo rằng những người đam mê vô tuyến đã sẵn sàng và được trang bị để ứng phó hiệu quả.
Bão Harvey: Nghiên cứu điển hình về tác động của vô tuyến nghiệp dư
Trong cơn bão Harvey, các nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư đã cung cấp hỗ trợ vô cùng giá trị bằng cách:
- Gửi các báo cáo về tình hình và dữ liệu về tốc độ gió, hướng gió, thiệt hại và áp suất không khí
- Chuyển tiếp các cuộc gọi khẩn cấp cầu cứu
- Thiết lập các liên kết liên lạc giữa các cộng đồng bị cô lập và những người ứng cứu khẩn cấp
Các dữ liệu thu thập được bởi những người đam mê vô tuyến đã được các cơ quan chính phủ sử dụng để theo dõi cơn bão và phối hợp các nỗ lực cứu trợ, qua đó chứng minh được vai trò quan trọng của vô tuyến nghiệp dư trong ứng phó với thảm họa.
Lợi ích của vô tuyến nghiệp dư
Ngoài việc ứng phó với thảm họa, vô tuyến nghiệp dư còn mang lại nhiều lợi ích khác, bao gồm:
- Xây dựng cộng đồng: Những người đam mê vô tuyến kết nối với những người đến từ mọi tầng lớp xã hội và chia sẻ kiến thức cũng như kỹ năng của mình.
- Giáo dục: Vô tuyến nghiệp dư cung cấp các cơ hội học tập thực hành về khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM).
- Sự phong phú về mặt cá nhân: Vô tuyến nghiệp dư thúc đẩy tính sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và mang lại cảm giác hoàn thành.
- Sự chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp: Những người đam mê vô tuyến được trang bị khả năng giao tiếp trong các trường hợp khẩn cấp khi các hệ thống khác bị lỗi, đảm bảo sự an toàn cho gia đình và cộng đồng của họ.
Làm thế nào để trở thành nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư
Trở thành một nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư là một hành trình bổ ích và dễ tiếp cận. Để xin cấp phép:
- Học và vượt qua kỳ thi vô tuyến nghiệp dư của FCC
- Chọn một dấu hiệu cuộc gọi
- Đăng ký đài của bạn với FCC
Sau khi được cấp phép, bạn có thể tham gia các câu lạc bộ vô tuyến nghiệp dư địa phương và tham gia vào nhiều hoạt động, bao gồm liên lạc khẩn cấp, thi đấu và thử nghiệm kỹ thuật.
Phần kết luận
Vô tuyến nghiệp dư là một công cụ quan trọng để ứng phó với thảm họa, cung cấp một mạng lưới liên lạc quan trọng khi các hệ thống khác bị lỗi. Sự tận tụy và chuyên môn của các nhà điều hành vô tuyến nghiệp dư đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của các cộng đồng trong thời điểm khủng hoảng. Bằng cách đón nhận vô tuyến nghiệp dư, chúng ta đầu tư vào một xã hội kiên cường và gắn kết, sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức.
Vantablack: Sắc tố đen nhất thế giới và tranh cãi xung quanh việc độc quyền sử dụng
Vantablack là gì?
Vantablack là sắc tố đen nhất từng được tạo ra. Nó hấp thụ 99,96% ánh sáng, khiến nó trông gần như hai chiều. Vantablack được tạo ra bằng cách phát triển các ống nano carbon, có chiều rộng bằng một phần mười nghìn sợi tóc người.
Ứng dụng quân sự
Vantablack ban đầu được Surrey NanoSystems phát triển cho các ứng dụng quân sự, chẳng hạn như máy bay phản lực tàng hình và vệ tinh. Khả năng hấp thụ ánh sáng của nó làm cho nó trở nên lý tưởng để ngụy trang và làm giảm khả năng hiển thị trên radar.
Tiềm năng nghệ thuật
Bất chấp nguồn gốc quân sự của mình, Vantablack cũng thu hút sự chú ý của các nghệ sĩ. Các đặc tính độc đáo của nó mang lại những khả năng thú vị để tạo ra ảo ảnh quang học và khám phá các ranh giới của nghệ thuật.
Quyền độc quyền của Anish Kapoor
Năm 2014, nghệ sĩ Anish Kapoor đã mua lại quyền độc quyền sử dụng Vantablack trong nghệ thuật. Quyết định này đã gây ra sự phẫn nộ trong nhiều nghệ sĩ, những người cho rằng thật không công bằng khi độc quyền một vật liệu mang tính đột phá như vậy.
Tiền lệ lịch sử
Quyền độc quyền của Kapoor đối với Vantablack không phải là không có tiền lệ lịch sử. Trong suốt chiều dài lịch sử, các nghệ sĩ đã đấu tranh cho quyền sử dụng một số màu sắc nhất định. Ví dụ, lapis lazuli, một sắc tố màu xanh lam sống động, đã được các nghệ sĩ châu Âu rất coi trọng trong nhiều thế kỷ.
Trường hợp của Yves Klein
Một ví dụ đáng chú ý khác là Yves Klein, một nghệ sĩ người Pháp đã cấp bằng sáng chế cho một màu xanh lam đậm có tên “International Klein Blue” vào năm 1960. Quyền độc quyền của Klein đối với màu này đã gây ra tranh cãi, nhưng nó cũng giúp thiết lập di sản nghệ thuật của ông.
Cuộc tranh cãi
Quyền độc quyền của Kapoor đối với Vantablack đã làm dấy lên những lo ngại về mặt đạo đức và thực tiễn. Một số nghệ sĩ cho rằng việc hạn chế quyền tiếp cận một loại vật liệu độc đáo như vậy là vô đạo đức. Những người khác lập luận rằng sự độc quyền của Kapoor kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới trong thế giới nghệ thuật.
Vai trò của Surrey NanoSystems
Surrey NanoSystems, công ty đã phát triển Vantablack, đã từ chối bình luận về quyền độc quyền của Kapoor. Tuy nhiên, công ty đã tuyên bố rằng họ cam kết khám phá tiềm năng của Vantablack trong cả các ứng dụng quân sự và nghệ thuật.
Tương lai của Vantablack
Cuộc tranh cãi xung quanh Vantablack có khả năng sẽ tiếp tục. Vẫn chưa biết Kapoor sẽ sử dụng quyền độc quyền của mình như thế nào và các nghệ sĩ khác sẽ phản ứng ra sao. Tuy nhiên, có một điều rõ ràng: Vantablack có tiềm năng cách mạng hóa cả thế giới quân sự và nghệ thuật.
Những cân nhắc bổ sung
- Không giống như các sắc tố gây tranh cãi trước đây, Vantablack không phải do Kapoor phát minh và nó có những đặc tính độc đáo khiến nó khác biệt với sơn thông thường.
- Việc sử dụng độc quyền Vantablack đã làm dấy lên cuộc tranh luận về sự cân bằng giữa tự do nghệ thuật và quyền sở hữu trí tuệ.
- Cuộc tranh cãi xung quanh Vantablack làm nổi bật mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật, khoa học và thương mại.
Vụ nổ tại cơ sở của Nga chứa loại virus chết người
Bối cảnh
Trung tâm nghiên cứu quốc gia về virus học và công nghệ sinh học Vector ở Koltsovo, Siberia là một trong hai cơ sở duy nhất trên thế giới được ủy quyền lưu giữ các mẫu virus đậu mùa, một căn bệnh gây tử vong đã được xóa sổ vào năm 1980. Vector cũng là nơi lưu giữ một trong những bộ sưu tập virus lớn nhất thế giới, bao gồm cả virus Ebola, cúm gia cầm và nhiều chủng viêm gan khác nhau.
Sự cố
Hôm thứ Hai, một vụ nổ mạnh đã làm rung chuyển cơ sở Vector, làm vỡ các cửa sổ ở một trong những tòa nhà của khu phức hợp. Các quan chức đã tuyên bố rằng sự cố này không gây ra bất kỳ rủi ro sinh học nào cho cộng đồng.
Nguyên nhân
Vụ nổ được cho là bắt nguồn từ một vụ nổ bình chứa khí trong quá trình cải tạo tại một tòa nhà phòng thí nghiệm. Ngọn lửa đã lan rộng qua hệ thống thông gió của tòa nhà, bao phủ hơn 320 feet vuông trước khi được dập tắt. Một công nhân đã bị bỏng cấp độ ba, nhưng kết cấu của tòa nhà không bị hư hại.
Mối quan ngại về an toàn
Đây không phải là sự cố đầu tiên tại Vector làm dấy lên mối lo ngại về an toàn. Vào năm 2004, một nhà nghiên cứu đã tử vong sau khi vô tình tự đâm mình bằng một chiếc kim tiêm có chứa virus Ebola. Vector cũng đã không báo cáo vụ việc này với Tổ chức Y tế Thế giới trong nhiều ngày.
Vào năm 2014, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) đã thừa nhận đã vô tình gửi các tác nhân gây bệnh nguy hiểm, bao gồm cả bệnh than, ngộ độc thịt và cúm gia cầm, đến các phòng thí nghiệm khác trong năm vụ việc riêng biệt.
Cuộc tranh luận về việc lưu trữ các loại virus gây tử vong
Các nhà khoa học tranh luận về sự cần thiết của việc lưu trữ các loại virus gây tử vong. Một số người cho rằng cần nghiên cứu chúng để phát triển vắc-xin và phương pháp điều trị. Những người khác cho rằng rủi ro giải phóng một loại virus là quá lớn.
Ý kiến của các chuyên gia
Các chuyên gia nhìn chung đều đồng ý rằng vụ nổ gần đây tại Vector không gây ra rủi ro đáng kể cho cộng đồng. Người ta không tin rằng vụ nổ xảy ra gần nơi lưu trữ virus đậu mùa hoặc nơi tiến hành nghiên cứu.
Ngay cả khi có các tác nhân gây bệnh, nhiệt độ của ngọn lửa có thể đã tiêu diệt chúng. Virus rất mong manh và có thể bị phá hủy bởi nhiệt độ cao.
Các cuộc điều tra đang diễn ra
Các nhà khoa học bên ngoài Vector đang chờ đợi thêm thông tin về các chi tiết cụ thể của vụ việc. Các cuộc điều tra đang được tiến hành để xác định nguyên nhân chính xác của vụ nổ và đảm bảo rằng không có rủi ro nào đối với cộng đồng.
Tầm quan trọng của các giao thức an toàn
Các sự cố tại Vector và CDC nhấn mạnh tầm quan trọng của các giao thức an toàn nghiêm ngặt khi xử lý các loại virus gây tử vong. Các phòng thí nghiệm phải có các biện pháp mạnh mẽ để ngăn ngừa tai nạn và ngăn chặn mọi khả năng giải phóng các tác nhân gây bệnh.
Kết luận
Vụ nổ tại cơ sở Vector là lời nhắc nhở về những rủi ro liên quan đến việc lưu trữ và xử lý các loại virus gây tử vong. Mặc dù những loại virus này có thể cần thiết cho nghiên cứu và phát triển vắc-xin, nhưng điều quan trọng là phải đảm bảo rằng chúng được xử lý một cách an toàn và bảo mật để bảo vệ cộng đồng khỏi những tác hại tiềm tàng.